Bảng giá phế liệu – ngày 24/09/2023 – 20 loại phế liệu
BẢNG GIÁ PHẾ LIỆU HÔM NAY 24/09/2023 cập nhật đầy đủ giá thu mua phế liệu đầy đủ nhất. Giá mua phế liệu gồm đồng, nhôm, sắt thép, inox, vải vụn v..v
Bạn đang quan tâm đến giá phế liệu? Danh sách đầy đủ nhất các loại phế liệu đang được Phương Linh thu mua. Bảng giá được cập nhật thường xuyên, hàng ngày. Chúng tôi cung cấp bảng giá chính xác và thuận tiện nhất cho việc thu mua phế liệu. Gọi báo giá nhanh số hotline: 0985 86 3393
Bảng giá phế liệu – công ty Phế Liệu Phương Linh

Quý khách đang tìm hiểu giá thu mua phế liệu ở đâu cao nhất? Bảng giá phế liệu của Phương Linh luôn cập nhật thường xuyên. Giá mua cao hơn từ 10-15% so với giá thị trường.
Bảng giá phế liệu của Phương Linh là đầy đủ nhất. Với hơn 20 loại phế liệu khác nhau. Được thu mua tại tpHCM và toàn quốc.
Mức giá thu mua các loại phế liệu phổ biến trên đơn vị 1kg là:
- Giá 1kg đồng phế liệu: 186.000 – 384.000đ.
- Giá 1kg sắt phế liệu: 11.700 – 22.000đ.
- Giá 1kg nhôm phế liệu: 34.000 – 54.000đ
- Giá 1kg tôn phế liệu: 9.600 – 21.300đ
Báo giá tư vấn 247 – hoàn toàn miễn phí
Bạn đang cần báo giá ngay, và tư vấn nhanh. Đội ngũ bán hàng của Phương Linh luôn sẵn sàng phục vụ hoàn toàn miễn phí. Bảng giá phế liệu phụ thuộc vào giá thị trường tái chế. Và vào chất lượng phế liệu. Chúng tôi biết rằng việc phân loại phế liệu cần sự tư vấn có chuyên môn.
Nếu bạn cần báo giá ngay và hoàn toàn miễn phí tư vấn thông tin:
- Gọi số hotline: 0985 86 3393
- Bạn có ảnh phế liệu muốn báo giá: chat Zalo, gọi video ngay.
- Tìm hiểu thêm: Dịch vụ thu mua phế liệu
Giá đồng phế liệu
Giá Đồng cáp phế liệu, giá đồng dây điện phế liệu | 256.000 – 387.700 |
Giá Đồng đỏ phế liệu, giá đồng nguyên chất, giá đồng nguyên liệu | 176.800 – 285.600 |
Giá Đồng vàng phế liệu, giá đồng thau | 123.200 – 178.500 |
Giá Mạt đồng vàng phế liệu, giá đồng ve chai, giá đồng vụn | 75.200 – 128.600 |
Giá Đồng cháy phế liệu, giá đồng sắt vụn | 115.800 – 139.400 |
Giá nhôm phế liệu
Giá Nhôm loại 1 (nhôm thanh, nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà) | 51.900 – 81.400 |
Giá Nhôm loại 2 (nhôm trắng, nhôm thỏi, hợp kim nhôm) | 35.400 – 77.500 |
Giá Nhôm loại 3 (nhôm xám, phôi nhôm) | 19.200 – 55.400 |
Giá Nhôm loại 4 (vụn nhôm, mạt nhôm, ba dớ nhôm ) | 15.700 – 37.200 |
Giá phế liệu Bột nhôm | 11.900 – 16.200 |
Giá phế liệu Nhôm dẻo | 35.200 – 59.400 |
Giá phế liệu Nhôm máy | 33.400 – 62.400 |
Giá sắt thép phế liệu
Giá Sắt đặc phế liệu | 11.700 – 25.800 đ/kg |
Giá Sắt vụn phế liệu | 10.000 – 22.500 đ/kg |
Giá Sắt máy phế liệu | 12.000 – 23.000 đ/kg |
Giá Sắt gỉ sét phế liệu | 9.800 – 18.500 đ/kg |
Giá Bazo sắt phế liệu | 8.500 – 15.700 đ/kg |
Giá Bã sắt phế liệu | 10.500 – 17.400 đ/kg |
Giá Sắt công trình phế liệu | 12.600 – 22.300 đ/kg |
Giá Dây sắt thép phế liệu | 12.600 đ/kg |
Giá inox phế liệu
Giá phế liệu inox 304 | 36.500 – 71.900đ/kg |
Giá phế liệu inox 201 | 20.000 – 40.700đ/kg |
Giá phế liệu inox 430, 410, 409 | 15.500 – 37.000đ/kg |
Giá phế liệu inox 510 | 12.000đ – 16.10đ/kg |
Giá phế liệu inox 630 | 50.100 – 95.100đ/kg |
Giá phế liệu inox 205, 253 | 10.100 – 20.200đ/kg |
Giá inox vụn, ba dớ inox | 10.200 – 12.200đ/kg |
Giá nhựa phế liệu
Giá nhựa ABS | 25.000 – 38.000 đ/kg |
Giá nhựa PP | 13.000 – 30.000 đ/kg |
Giá nhựa PVC | 9.000 – 24.000 đ/kg |
Giá nhựa HI | 21.000 – 34.000 đ/kg |
Giá ống nhựa | 12.000 – 20.000 đ/kg |
Giá Nhựa PET | 16.000 – 22.000 đ/kg |
Giá Pallet nhựa | 75.000 – 160.000 đ/kg |
Giá chì phế liệu
Giá Chì cục, giá chì khối | 550.000đ/1kg |
Giá Chì nguyên chất, chì thỏi | 462.000đ/1kg |
Giá chì cửa phòng Xquang | 398.000đ/1kg |
Giá Chì dẻo, giá chì nguyên liệu | 369.000đ/1kg |
Giá Chì Lưới, chì bình acquy, chì ve chai | 39.000đ/1kg |
Giá giấy phế liệu
Giấy photo | 6.500 – 13.900đ/kg |
Giấy carton | 4.500 – 8.700đ/kg |
Giấy báo | 5.500 – 9.500đ/kg |
Giá vải phế liệu
Giá vải keo | 1.000 – 169.000 đ/ kg |
Giá vải Poly khói | 5.000 – 249.000 đ/ kg |
Giá vải đầu cây | 18.000 – 459.000 / kg. |
Giá vải khúc | 28.000đ – 179.000đ/kg |
Giá vải cotton bông | 2.000 – 239.000 đồng/ kg |
Giá vải dẻo – vải xéo – vải vụn | 600đ – 19.000đ/kg |
CÂN ĐO UY TÍN – GIÁ CAO – THU HÀNG NHANH – THANH TOÁN LIỀN TAY
📍 123 Đường 5C, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM
☎️ 0985 86 3393 (A. Phát) - 0976 188 789 (A. Hòa) – 0973 16 5123 (A. Sơn)
✉️ phelieuphuonglinh@gmail.com